KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/01/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 05/012023
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 05/01/2023 | |||
Thứ năm | Tây Ninh 1K1 | An Giang AG-1K1 | Bình Thuận 11K1 |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 37 | 41 | 57 |
G.Bảy 200N | 046 | 140 | 314 |
G.Sáu 400N | 9809 0155 7429 | 7839 7478 1404 | 5313 4958 0107 |
G.Năm 1Tr | 3878 | 3787 | 0395 |
G.Tư 3Tr | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | 87545 84416 19259 41989 07039 73351 85901 |
G.Ba 10Tr | 42641 26371 | 67718 41426 | 07613 84886 |
G.Nhì 15Tr | 66647 | 88463 | 64939 |
G.nhất 30Tr | 05305 | 34824 | 74534 |
G.ĐB 2Tỷ | 078483 | 742910 | 822288 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 05/012023
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 05/01/2023 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 95 | 65 | 37 |
G.Bảy 200N | 430 | 762 | 944 |
G.Sáu 400N | 6830 7643 4492 | 1641 4539 2063 | 5531 0059 7626 |
G.Năm 1Tr | 8182 | 9565 | 5549 |
G.Tư 3Tr | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | 96387 41786 80466 68295 85437 28636 79189 | 28510 78281 86057 02267 55005 69891 44236 |
G.Ba 10Tr | 62963 23835 | 00854 19786 | 15318 42259 |
G.Nhì 15Tr | 09472 | 16852 | 56504 |
G.nhất 30Tr | 81002 | 21726 | 37156 |
G.ĐB 2Tỷ | 714799 | 373200 | 789845 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 05/012023
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 05/01/2023 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 14-8-13-15-1-9 KE 76191 |
G.Nhất 10 Tr | 12810 |
G.Nhì 5 Tr | 11458 74967 |
G.Ba 1 Tr | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư 400N | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm 200N | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu 100N | 165 396 516 |
G.Bảy 40 N | 65 61 91 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 05/012023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
8
2 8
9 1 5
Kết quả xổ số Thần Tài
3 8 3 3

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000824 Thứ năm, Ngày: 05/01/2023
05 12 34 37 47 49 28
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47.581.312.800
Giá Trị Jackpot 2
3.487.777.200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47.581.312.800 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3.487.777.200 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 625 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 13.368 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00205 Thứ năm, Ngày: 05/01/2023
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
130 109 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
236 100 630 271 |
0 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
624 479 836 864 025 275 |
4 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
077 966 586 710 066 023 074 577 |
9 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
59 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
606 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.396 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |