Trực Tiếp Xổ Số Vĩnh Long - XSVL Minh Ngọc
XỔ SỐ Vĩnh Long - XSVL 14/112025
| Kết quả xổ số Vĩnh Long, Thứ sáu, ngày 14/11/2025 Loại vé: 46VL46 |
|
| Giải tám 100N | 58 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 588 |
| Giải sáu 400N | 379230322597 |
| Giải năm 1Tr | 7343 |
| Giải tư 3Tr | 58014257533212285182560309257029102 |
| Giải ba 10Tr | 0819774894 |
| Giải nhì 15Tr | 69656 |
| Giải nhất 30Tr | 26721 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 231890 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vĩnh Long - 14/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6030 2570 1890 | 6721 | 3792 3032 2122 5182 9102 | 7343 5753 | 8014 4894 | 9656 | 2597 8197 | 58 588 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 14/11/2025
| 0 | 02 | 5 | 58 53 56 |
| 1 | 14 | 6 | |
| 2 | 22 21 | 7 | 70 |
| 3 | 32 30 | 8 | 88 82 |
| 4 | 43 | 9 | 92 97 97 94 90 |
Thống kê Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 3 lần
14 3 Ngày - 3 lần
32 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
01
30 lần
78
22 lần
04
21 lần
35
20 lần
61
20 lần
09
19 lần
66
15 lần
72
15 lần
74
15 lần
44
14 lần
57
14 lần
28
13 lần
60
13 lần
67
13 lần
79
12 lần
80
12 lần
81
12 lần
26
11 lần
34
11 lần
77
11 lần
17
10 lần
84
10 lần
38
9 lần
39
9 lần
86
9 lần
52
8 lần
68
8 lần
37
7 lần
49
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 63 | 4 Lần | |
|
| 00 | 3 Lần | |
|
| 02 | 3 Lần | |
|
| 14 | 3 Lần | |
|
| 27 | 3 Lần | |
|
| 43 | 3 Lần | |
|
| 89 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 00 | 5 Lần | |
|
| 27 | 5 Lần | |
|
| 30 | 5 Lần | |
|
| 36 | 5 Lần | |
|
| 70 | 5 Lần | |
|
| 97 | 5 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 94 | 12 Lần | |
|
| 14 | 11 Lần | |
|
| 00 | 10 Lần | |
|
| 06 | 10 Lần | |
|
| 12 | 10 Lần | |
|
| 18 | 10 Lần | |
|
| 92 | 10 Lần | |
|
| 97 | 10 Lần | |
|
| 02 | 9 Lần | |
|
| 19 | 9 Lần | |
|
| 20 | 9 Lần | |
|
| 27 | 9 Lần | |
|
| 32 | 9 Lần | |
|
| 70 | 9 Lần | |
|
| 95 | 9 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 12 Lần | |
0 | 11 Lần | |
||
| 14 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 10 Lần | |
2 | 12 Lần | |
||
| 8 Lần | |
3 | 15 Lần | |
||
| 8 Lần | |
4 | 10 Lần | |
||
| 7 Lần | |
5 | 10 Lần | |
||
| 6 Lần | |
6 | 9 Lần | |
||
| 6 Lần | |
7 | 3 Lần | |
||
| 7 Lần | |
8 | 8 Lần | |
||
| 12 Lần | |
9 | 6 Lần | |
||

