Trực Tiếp Xổ Số Ninh Thuận - XSNT Minh Ngọc
XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT 19/122025
| Kết quả xổ số Ninh Thuận, Thứ sáu, ngày 19/12/2025 Loại vé: XSNT |
|
| Giải tám 100N | 08 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 706 |
| Giải sáu 400N | 387902241487 |
| Giải năm 1Tr | 7945 |
| Giải tư 3Tr | 72214236530557364180903875061441889 |
| Giải ba 10Tr | 8003301063 |
| Giải nhì 15Tr | 78719 |
| Giải nhất 30Tr | 71906 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 777362 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Ninh Thuận - 19/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 7362 | 3653 5573 0033 1063 | 0224 2214 0614 | 7945 | 706 1906 | 1487 0387 | 08 | 3879 1889 8719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/12/2025
| 0 | 08 06 06 | 5 | 53 |
| 1 | 14 14 19 | 6 | 63 62 |
| 2 | 24 | 7 | 79 73 |
| 3 | 33 | 8 | 87 80 87 89 |
| 4 | 45 | 9 |
Thống kê Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
96
24 lần
30
23 lần
49
21 lần
75
21 lần
35
18 lần
83
18 lần
55
17 lần
81
17 lần
99
17 lần
25
16 lần
05
15 lần
66
15 lần
57
11 lần
65
11 lần
11
10 lần
70
10 lần
20
9 lần
82
9 lần
01
8 lần
29
8 lần
44
8 lần
90
8 lần
00
7 lần
03
7 lần
43
7 lần
47
7 lần
60
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 80 | 4 Lần | |
|
| 04 | 3 Lần | |
|
| 13 | 3 Lần | |
|
| 14 | 3 Lần | |
|
| 17 | 3 Lần | |
|
| 22 | 3 Lần | |
|
| 87 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 14 | 5 Lần | |
|
| 17 | 5 Lần | |
|
| 78 | 5 Lần | |
|
| 93 | 5 Lần | |
|
| 04 | 4 Lần | |
|
| 19 | 4 Lần | |
|
| 39 | 4 Lần | |
|
| 76 | 4 Lần | |
|
| 80 | 4 Lần | |
|
| 87 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 54 | 13 Lần | |
|
| 19 | 11 Lần | |
|
| 78 | 11 Lần | |
|
| 17 | 10 Lần | |
|
| 32 | 10 Lần | |
|
| 93 | 10 Lần | |
|
| 24 | 9 Lần | |
|
| 40 | 9 Lần | |
|
| 98 | 9 Lần | |
|
| 13 | 8 Lần | |
|
| 14 | 8 Lần | |
|
| 26 | 8 Lần | |
|
| 63 | 8 Lần | |
|
| 64 | 8 Lần | |
|
| 70 | 8 Lần | |
|
| 76 | 8 Lần | |
|
| 80 | 8 Lần | |
|
| 87 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 10 Lần | |
0 | 7 Lần | |
||
| 13 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 12 Lần | |
2 | 10 Lần | |
||
| 9 Lần | |
3 | 8 Lần | |
||
| 7 Lần | |
4 | 13 Lần | |
||
| 3 Lần | |
5 | 7 Lần | |
||
| 6 Lần | |
6 | 9 Lần | |
||
| 12 Lần | |
7 | 11 Lần | |
||
| 12 Lần | |
8 | 12 Lần | |
||
| 6 Lần | |
9 | 7 Lần | |
||

