Trực Tiếp Xổ Số Hải Phòng - XSHP Minh Ngọc
XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP 14/112025
| Kết quả xổ số Hải Phòng, Thứ sáu, ngày 14/11/2025 | |
| T.Sáu | Hải Phòng |
| G.ĐB 500Tr25 Tr |
6-8-11-17-5-12-10-16 RZ76520
|
|---|---|
| G.Nhất 10 Tr | 74213 |
| G.Nhì 5 Tr | 1639474749 |
| G.Ba 1 Tr | 944572323566085660885290132815 |
| G.Tư 400N | 3448353288034618 |
| G.Năm 200N | 008496634694529850017692 |
| G.Sáu 100N | 699847960 |
| G.Bảy 40 N | 61874895 |
Hải Phòng - 14/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 6520 | 2901 5001 61 | 3532 7692 | 4213 8803 9663 | 6394 0084 4694 | 3235 6085 2815 95 | 4457 847 87 | 6088 3448 4618 5298 48 | 4749 699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 14/11/2025
| 0 | 01 03 01 | 5 | 57 |
| 1 | 13 15 18 | 6 | 63 60 61 |
| 2 | 20 | 7 | |
| 3 | 35 32 | 8 | 85 88 84 87 |
| 4 | 49 48 47 48 | 9 | 94 94 98 92 99 95 |
Thống kê Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 14/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
29
15 lần
54
14 lần
10
12 lần
89
12 lần
07
11 lần
93
11 lần
11
10 lần
17
10 lần
37
10 lần
97
10 lần
51
9 lần
43
8 lần
26
7 lần
31
7 lần
38
7 lần
62
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 01 | 6 Lần | |
|
| 79 | 5 Lần | |
|
| 87 | 4 Lần | |
|
| 23 | 3 Lần | |
|
| 27 | 3 Lần | |
|
| 35 | 3 Lần | |
|
| 44 | 3 Lần | |
|
| 48 | 3 Lần | |
|
| 49 | 3 Lần | |
|
| 59 | 3 Lần | |
|
| 84 | 3 Lần | |
|
| 94 | 3 Lần | |
|
| 95 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 01 | 9 Lần | |
|
| 87 | 8 Lần | |
|
| 49 | 7 Lần | |
|
| 23 | 6 Lần | |
|
| 79 | 6 Lần | |
|
| 95 | 6 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 13 Lần | |
|
| 87 | 13 Lần | |
|
| 01 | 12 Lần | |
|
| 41 | 12 Lần | |
|
| 49 | 12 Lần | |
|
| 53 | 12 Lần | |
|
| 64 | 12 Lần | |
|
| 95 | 12 Lần | |
|
| 99 | 12 Lần | |
|
| 06 | 11 Lần | |
|
| 15 | 11 Lần | |
|
| 45 | 11 Lần | |
|
| 77 | 11 Lần | |
|
| 78 | 11 Lần | |
|
| 98 | 11 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 14 Lần | |
0 | 13 Lần | |
||
| 13 Lần | |
1 | 17 Lần | |
||
| 14 Lần | |
2 | 11 Lần | |
||
| 11 Lần | |
3 | 11 Lần | |
||
| 20 Lần | |
4 | 16 Lần | |
||
| 9 Lần | |
5 | 11 Lần | |
||
| 11 Lần | |
6 | 11 Lần | |
||
| 14 Lần | |
7 | 10 Lần | |
||
| 15 Lần | |
8 | 16 Lần | |
||
| 14 Lần | |
9 | 19 Lần | |
||

