Trực Tiếp Xổ Số Bạc Liêu - XSBL Minh Ngọc
XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL 18/112025
| Kết quả xổ số Bạc Liêu, Thứ ba, ngày 18/11/2025 Loại vé: T11-K3 |
|
| Giải tám 100N | 01 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 035 |
| Giải sáu 400N | 474125482086 |
| Giải năm 1Tr | 0069 |
| Giải tư 3Tr | 14562644161614358040958033271614944 |
| Giải ba 10Tr | 0623317823 |
| Giải nhì 15Tr | 47316 |
| Giải nhất 30Tr | 25146 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 866098 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bạc Liêu - 18/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8040 | 01 4741 | 4562 | 6143 5803 6233 7823 | 4944 | 035 | 2086 4416 2716 7316 5146 | 2548 6098 | 0069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 18/11/2025
| 0 | 01 03 | 5 | |
| 1 | 16 16 16 | 6 | 69 62 |
| 2 | 23 | 7 | |
| 3 | 35 33 | 8 | 86 |
| 4 | 41 48 43 40 44 46 | 9 | 98 |
Thống kê Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 18/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
51
40 lần
39
32 lần
73
32 lần
67
24 lần
09
22 lần
77
22 lần
91
21 lần
89
20 lần
11
15 lần
22
15 lần
72
14 lần
47
12 lần
84
12 lần
12
11 lần
13
11 lần
17
11 lần
53
11 lần
68
11 lần
76
11 lần
54
10 lần
61
10 lần
80
10 lần
57
9 lần
63
9 lần
78
9 lần
87
9 lần
31
8 lần
32
8 lần
96
8 lần
58
7 lần
70
7 lần
75
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 16 | 4 Lần | |
|
| 45 | 4 Lần | |
|
| 05 | 3 Lần | |
|
| 40 | 3 Lần | |
|
| 74 | 3 Lần | |
|
| 79 | 3 Lần | |
|
| 82 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 16 | 6 Lần | |
|
| 45 | 6 Lần | |
|
| 23 | 5 Lần | |
|
| 37 | 5 Lần | |
|
| 79 | 5 Lần | |
|
| 83 | 5 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 95 | 14 Lần | |
|
| 20 | 10 Lần | |
|
| 48 | 10 Lần | |
|
| 86 | 10 Lần | |
|
| 88 | 10 Lần | |
|
| 14 | 9 Lần | |
|
| 23 | 9 Lần | |
|
| 32 | 9 Lần | |
|
| 94 | 9 Lần | |
|
| 06 | 8 Lần | |
|
| 16 | 8 Lần | |
|
| 28 | 8 Lần | |
|
| 38 | 8 Lần | |
|
| 40 | 8 Lần | |
|
| 62 | 8 Lần | |
|
| 72 | 8 Lần | |
|
| 74 | 8 Lần | |
|
| 79 | 8 Lần | |
|
| 85 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 10 Lần | |
0 | 9 Lần | |
||
| 13 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 10 Lần | |
2 | 6 Lần | |
||
| 8 Lần | |
3 | 7 Lần | |
||
| 15 Lần | |
4 | 13 Lần | |
||
| 4 Lần | |
5 | 14 Lần | |
||
| 7 Lần | |
6 | 13 Lần | |
||
| 8 Lần | |
7 | 4 Lần | |
||
| 9 Lần | |
8 | 6 Lần | |
||
| 6 Lần | |
9 | 12 Lần | |
||

