Trực Tiếp Xổ Số Bạc Liêu - XSBL Minh Ngọc
XỔ SỐ Bạc Liêu - XSBL 16/092025
Kết quả xổ số Bạc Liêu, Thứ ba, ngày 16/09/2025 Loại vé: T9-K3 |
|
Giải tám 100N | 14 |
---|---|
Giải bảy 200N | 787 |
Giải sáu 400N | 229052562190 |
Giải năm 1Tr | 7743 |
Giải tư 3Tr | 38988536505488824346959239346322286 |
Giải ba 10Tr | 7667848210 |
Giải nhì 15Tr | 40657 |
Giải nhất 30Tr | 00878 |
G.Đặc biệt 2Tỷ | 047110 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bạc Liêu - 16/09/2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 2190 3650 8210 7110 | 7743 5923 3463 | 14 | 5256 4346 2286 | 787 0657 | 8988 4888 6678 0878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 16/09/2025
0 | 5 | 56 50 57 | |
1 | 14 10 10 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | 87 88 88 86 | |
4 | 43 46 | 9 | 90 90 |
Thống kê Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 16/09/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
51
31 lần
39
23 lần
73
23 lần
83
22 lần
45
20 lần
41
19 lần
18
18 lần
65
15 lần
66
15 lần
67
15 lần
49
14 lần
09
13 lần
34
13 lần
77
13 lần
62
12 lần
91
12 lần
38
11 lần
89
11 lần
96
11 lần
26
10 lần
36
9 lần
70
9 lần
75
8 lần
92
8 lần
03
7 lần
24
7 lần
33
7 lần
71
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
86 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
06 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
88 | 6 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
86 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
20 | 12 Lần | ![]() |
|
95 | 12 Lần | ![]() |
|
17 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |