Trực Tiếp Xổ Số Bình Định - XSBDI Minh Ngọc
XỔ SỐ Bình Định - XSBDI 18/122025
| Kết quả xổ số Bình Định, Thứ năm, ngày 18/12/2025 Loại vé: XSBDI |
|
| Giải tám 100N | 41 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 890 |
| Giải sáu 400N | 626792395343 |
| Giải năm 1Tr | 5009 |
| Giải tư 3Tr | 14608982184858595524955855182680079 |
| Giải ba 10Tr | 9218894721 |
| Giải nhì 15Tr | 81142 |
| Giải nhất 30Tr | 36320 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 220492 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Bình Định - 18/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 6320 | 41 4721 | 1142 0492 | 5343 | 5524 | 8585 5585 | 1826 | 6267 | 4608 8218 2188 | 9239 5009 0079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/12/2025
| 0 | 09 08 | 5 | |
| 1 | 18 | 6 | 67 |
| 2 | 24 26 21 20 | 7 | 79 |
| 3 | 39 | 8 | 85 85 88 |
| 4 | 41 43 42 | 9 | 90 92 |
Thống kê Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
71
27 lần
77
27 lần
64
26 lần
75
24 lần
89
24 lần
38
20 lần
76
19 lần
73
18 lần
81
17 lần
06
16 lần
56
16 lần
25
14 lần
01
13 lần
68
13 lần
35
12 lần
36
12 lần
00
11 lần
13
11 lần
48
11 lần
99
11 lần
02
10 lần
03
10 lần
50
10 lần
98
10 lần
54
9 lần
46
8 lần
49
8 lần
83
8 lần
59
7 lần
82
7 lần
91
7 lần
94
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 18 | 4 Lần | |
|
| 15 | 3 Lần | |
|
| 24 | 3 Lần | |
|
| 39 | 3 Lần | |
|
| 41 | 3 Lần | |
|
| 63 | 3 Lần | |
|
| 79 | 3 Lần | |
|
| 85 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 10 | 5 Lần | |
|
| 18 | 5 Lần | |
|
| 19 | 5 Lần | |
|
| 24 | 5 Lần | |
|
| 07 | 4 Lần | |
|
| 09 | 4 Lần | |
|
| 14 | 4 Lần | |
|
| 28 | 4 Lần | |
|
| 41 | 4 Lần | |
|
| 58 | 4 Lần | |
|
| 63 | 4 Lần | |
|
| 85 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 14 | 14 Lần | |
|
| 16 | 14 Lần | |
|
| 10 | 10 Lần | |
|
| 27 | 10 Lần | |
|
| 44 | 10 Lần | |
|
| 86 | 10 Lần | |
|
| 28 | 9 Lần | |
|
| 30 | 9 Lần | |
|
| 52 | 9 Lần | |
|
| 58 | 9 Lần | |
|
| 90 | 9 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 8 Lần | |
0 | 10 Lần | |
||
| 16 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 11 Lần | |
2 | 5 Lần | |
||
| 8 Lần | |
3 | 7 Lần | |
||
| 12 Lần | |
4 | 10 Lần | |
||
| 6 Lần | |
5 | 12 Lần | |
||
| 11 Lần | |
6 | 6 Lần | |
||
| 8 Lần | |
7 | 10 Lần | |
||
| 6 Lần | |
8 | 12 Lần | |
||
| 4 Lần | |
9 | 12 Lần | |
||

