Trực Tiếp Xổ Số Đồng Nai - XSDN Minh Ngọc
XỔ SỐ Đồng Nai - XSDN 10/122025
| Kết quả xổ số Đồng Nai, Thứ tư, ngày 10/12/2025 Loại vé: 12K2 |
|
| Giải tám 100N | 87 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 353 |
| Giải sáu 400N | 086802638233 |
| Giải năm 1Tr | 4409 |
| Giải tư 3Tr | 96397053338422729346770883993358592 |
| Giải ba 10Tr | 2763835654 |
| Giải nhì 15Tr | 22643 |
| Giải nhất 30Tr | 69756 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 048568 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Đồng Nai - 10/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8592 | 353 0263 8233 5333 9933 2643 | 5654 | 9346 9756 | 87 6397 4227 | 0868 7088 7638 8568 | 4409 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/12/2025
| 0 | 09 | 5 | 53 54 56 |
| 1 | 6 | 68 63 68 | |
| 2 | 27 | 7 | |
| 3 | 33 33 33 38 | 8 | 87 88 |
| 4 | 46 43 | 9 | 97 92 |
Thống kê Đồng Nai - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
58
36 lần
30
30 lần
20
20 lần
25
20 lần
51
17 lần
05
16 lần
35
16 lần
16
15 lần
99
15 lần
62
14 lần
81
14 lần
75
13 lần
13
12 lần
21
12 lần
03
11 lần
29
11 lần
26
10 lần
34
10 lần
77
10 lần
95
10 lần
31
9 lần
39
9 lần
42
9 lần
50
9 lần
64
9 lần
93
9 lần
00
8 lần
84
8 lần
96
8 lần
98
8 lần
14
7 lần
47
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 33 | 5 Lần | |
|
| 54 | 4 Lần | |
|
| 02 | 3 Lần | |
|
| 53 | 3 Lần | |
|
| 68 | 3 Lần | |
|
| 73 | 3 Lần | |
|
| 88 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 23 | 5 Lần | |
|
| 33 | 5 Lần | |
|
| 65 | 5 Lần | |
|
| 85 | 5 Lần | |
|
| 08 | 4 Lần | |
|
| 11 | 4 Lần | |
|
| 17 | 4 Lần | |
|
| 54 | 4 Lần | |
|
| 55 | 4 Lần | |
|
| 61 | 4 Lần | |
|
| 68 | 4 Lần | |
|
| 74 | 4 Lần | |
|
| 82 | 4 Lần | |
|
| 88 | 4 Lần | |
|
| 89 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 61 | 13 Lần | |
|
| 53 | 12 Lần | |
|
| 23 | 11 Lần | |
|
| 88 | 11 Lần | |
|
| 67 | 10 Lần | |
|
| 73 | 10 Lần | |
|
| 98 | 10 Lần | |
|
| 33 | 9 Lần | |
|
| 49 | 9 Lần | |
|
| 74 | 9 Lần | |
|
| 84 | 9 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Nai TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 8 Lần | |
0 | 5 Lần | |
||
| 8 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 8 Lần | |
2 | 10 Lần | |
||
| 9 Lần | |
3 | 15 Lần | |
||
| 8 Lần | |
4 | 10 Lần | |
||
| 11 Lần | |
5 | 6 Lần | |
||
| 10 Lần | |
6 | 7 Lần | |
||
| 11 Lần | |
7 | 10 Lần | |
||
| 12 Lần | |
8 | 14 Lần | |
||
| 5 Lần | |
9 | 7 Lần | |
||

