Trực Tiếp Xổ Số Thừa T. Huế - XSTTH Minh Ngọc
XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH 15/092025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế, Thứ hai, ngày 15/09/2025 Loại vé: XSTTH |
|
Giải tám 100N | 59 |
---|---|
Giải bảy 200N | 307 |
Giải sáu 400N | 479362565570 |
Giải năm 1Tr | 5024 |
Giải tư 3Tr | 79501198447372018011121714799857027 |
Giải ba 10Tr | 8641088649 |
Giải nhì 15Tr | 66406 |
Giải nhất 30Tr | 02321 |
G.Đặc biệt 2Tỷ | 209975 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thừa T. Huế - 15/09/2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 3720 6410 | 9501 8011 2171 2321 | 4793 | 5024 9844 | 9975 | 6256 6406 | 307 7027 | 7998 | 59 8649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 15/09/2025
0 | 07 01 06 | 5 | 59 56 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 24 20 27 21 | 7 | 70 71 75 |
3 | 8 | ||
4 | 44 49 | 9 | 93 98 |
Thống kê Thừa T. Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/09/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
25 lần
81
25 lần
39
24 lần
22
20 lần
53
18 lần
72
16 lần
14
14 lần
83
14 lần
79
13 lần
48
12 lần
67
12 lần
92
12 lần
19
11 lần
73
11 lần
28
10 lần
91
10 lần
04
9 lần
45
9 lần
50
9 lần
62
9 lần
65
9 lần
94
9 lần
03
8 lần
32
8 lần
46
8 lần
77
8 lần
99
8 lần
35
7 lần
47
7 lần
69
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
13 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 5 Lần | ![]() |
|
75 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
56 | 12 Lần | ![]() |
|
75 | 10 Lần | ![]() |
|
98 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |