Trực Tiếp Xổ Số Thái Bình - XSTB Minh Ngọc
XỔ SỐ Thái Bình - XSTB 23/112025
| Kết quả xổ số Thái Bình, Chủ nhật, ngày 23/11/2025 | |
| CN | Thái Bình |
| G.ĐB 500Tr25 Tr |
5-19-10-13-11-18-6-14 RN50004
|
|---|---|
| G.Nhất 10 Tr | 40744 |
| G.Nhì 5 Tr | 6141886961 |
| G.Ba 1 Tr | 390386830886903193755972197712 |
| G.Tư 400N | 8292845212792121 |
| G.Năm 200N | 901558413327668609263646 |
| G.Sáu 100N | 059323089 |
| G.Bảy 40 N | 79632499 |
Thái Bình - 23/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6961 9721 2121 5841 | 7712 8292 8452 | 6903 323 63 | 0744 24 0004 | 9375 9015 | 6686 0926 3646 | 3327 | 1418 9038 8308 | 1279 059 089 79 99 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thái Bình ngày 23/11/2025
| 0 | 08 03 04 | 5 | 52 59 |
| 1 | 18 12 15 | 6 | 61 63 |
| 2 | 21 21 27 26 23 24 | 7 | 75 79 79 |
| 3 | 38 | 8 | 86 89 |
| 4 | 44 41 46 | 9 | 92 99 |
Thống kê Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 23/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
21 4 Ngày - 6 lần
79 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
85
17 lần
35
13 lần
01
11 lần
37
11 lần
40
11 lần
98
11 lần
09
9 lần
43
9 lần
19
8 lần
34
8 lần
56
8 lần
82
8 lần
94
8 lần
17
7 lần
25
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 21 | 6 Lần | |
|
| 27 | 5 Lần | |
|
| 06 | 4 Lần | |
|
| 11 | 4 Lần | |
|
| 69 | 4 Lần | |
|
| 75 | 4 Lần | |
|
| 79 | 4 Lần | |
|
| 88 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 02 | 8 Lần | |
|
| 27 | 8 Lần | |
|
| 69 | 8 Lần | |
|
| 88 | 7 Lần | |
|
| 06 | 6 Lần | |
|
| 16 | 6 Lần | |
|
| 21 | 6 Lần | |
|
| 46 | 6 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 44 | 15 Lần | |
|
| 08 | 14 Lần | |
|
| 66 | 14 Lần | |
|
| 74 | 14 Lần | |
|
| 88 | 14 Lần | |
|
| 27 | 13 Lần | |
|
| 03 | 12 Lần | |
|
| 09 | 12 Lần | |
|
| 21 | 12 Lần | |
|
| 46 | 12 Lần | |
|
| 69 | 12 Lần | |
|
| 83 | 12 Lần | |
|
| 92 | 12 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 14 Lần | |
0 | 8 Lần | |
||
| 16 Lần | |
1 | 18 Lần | |
||
| 19 Lần | |
2 | 17 Lần | |
||
| 10 Lần | |
3 | 11 Lần | |
||
| 12 Lần | |
4 | 12 Lần | |
||
| 7 Lần | |
5 | 9 Lần | |
||
| 16 Lần | |
6 | 16 Lần | |
||
| 19 Lần | |
7 | 13 Lần | |
||
| 13 Lần | |
8 | 15 Lần | |
||
| 9 Lần | |
9 | 16 Lần | |
||

