Trực Tiếp Xổ Số Trà Vinh - XSTV Minh Ngọc
XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV 14/112025
| Kết quả xổ số Trà Vinh, Thứ sáu, ngày 14/11/2025 Loại vé: 34TV46 |
|
| Giải tám 100N | 46 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 655 |
| Giải sáu 400N | 077395207179 |
| Giải năm 1Tr | 7124 |
| Giải tư 3Tr | 43516025904731112127044398385810326 |
| Giải ba 10Tr | 9548541549 |
| Giải nhì 15Tr | 34097 |
| Giải nhất 30Tr | 56549 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 247902 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Trà Vinh - 14/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9520 2590 | 7311 | 7902 | 0773 | 7124 | 655 5485 | 46 3516 0326 | 2127 4097 | 3858 | 7179 4439 1549 6549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 14/11/2025
| 0 | 02 | 5 | 55 58 |
| 1 | 16 11 | 6 | |
| 2 | 20 24 27 26 | 7 | 73 79 |
| 3 | 39 | 8 | 85 |
| 4 | 46 49 49 | 9 | 90 97 |
Thống kê Trà Vinh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
16 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
96
29 lần
19
20 lần
87
20 lần
03
17 lần
50
17 lần
07
16 lần
68
16 lần
67
15 lần
71
15 lần
92
15 lần
72
14 lần
21
13 lần
59
13 lần
06
12 lần
15
12 lần
30
11 lần
43
11 lần
34
10 lần
37
10 lần
45
10 lần
57
10 lần
86
10 lần
56
9 lần
93
9 lần
40
8 lần
94
8 lần
12
7 lần
18
7 lần
54
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 16 | 4 Lần | |
|
| 13 | 3 Lần | |
|
| 27 | 3 Lần | |
|
| 39 | 3 Lần | |
|
| 48 | 3 Lần | |
|
| 90 | 3 Lần | |
|
| 97 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 02 | 5 Lần | |
|
| 27 | 5 Lần | |
|
| 39 | 5 Lần | |
|
| 52 | 5 Lần | |
|
| 83 | 5 Lần | |
|
| 97 | 5 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 42 | 12 Lần | |
|
| 31 | 10 Lần | |
|
| 97 | 10 Lần | |
|
| 02 | 9 Lần | |
|
| 04 | 9 Lần | |
|
| 30 | 9 Lần | |
|
| 37 | 9 Lần | |
|
| 83 | 9 Lần | |
|
| 13 | 8 Lần | |
|
| 20 | 8 Lần | |
|
| 27 | 8 Lần | |
|
| 40 | 8 Lần | |
|
| 49 | 8 Lần | |
|
| 52 | 8 Lần | |
|
| 81 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Trà Vinh TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 4 Lần | |
0 | 10 Lần | |
||
| 10 Lần | |
1 | 7 Lần | |
||
| 13 Lần | |
2 | 9 Lần | |
||
| 9 Lần | |
3 | 11 Lần | |
||
| 11 Lần | |
4 | 8 Lần | |
||
| 6 Lần | |
5 | 8 Lần | |
||
| 9 Lần | |
6 | 9 Lần | |
||
| 7 Lần | |
7 | 8 Lần | |
||
| 10 Lần | |
8 | 11 Lần | |
||
| 11 Lần | |
9 | 9 Lần | |
||

