Trực Tiếp Xổ Số Gia Lai - XSGL Minh Ngọc
XỔ SỐ Gia Lai - XSGL 21/112025
| Kết quả xổ số Gia Lai, Thứ sáu, ngày 21/11/2025 Loại vé: XSGL |
|
| Giải tám 100N | 67 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 761 |
| Giải sáu 400N | 222632585562 |
| Giải năm 1Tr | 0780 |
| Giải tư 3Tr | 74129511038173528838696074633423698 |
| Giải ba 10Tr | 8468056188 |
| Giải nhì 15Tr | 84585 |
| Giải nhất 30Tr | 55093 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 596485 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Gia Lai - 21/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 4680 | 761 | 5562 | 1103 5093 | 6334 | 1735 4585 6485 | 2226 | 67 9607 | 3258 8838 3698 6188 | 4129 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 21/11/2025
| 0 | 03 07 | 5 | 58 |
| 1 | 6 | 67 61 62 | |
| 2 | 26 29 | 7 | |
| 3 | 35 38 34 | 8 | 80 80 88 85 85 |
| 4 | 9 | 98 93 |
Thống kê Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 21/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
02
26 lần
74
23 lần
18
22 lần
12
18 lần
84
18 lần
32
15 lần
52
15 lần
57
13 lần
97
13 lần
49
12 lần
19
11 lần
23
11 lần
64
11 lần
20
10 lần
70
10 lần
86
10 lần
50
9 lần
00
8 lần
21
8 lần
25
8 lần
40
8 lần
46
8 lần
48
8 lần
56
8 lần
72
8 lần
94
8 lần
31
7 lần
36
7 lần
60
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 93 | 5 Lần | |
|
| 03 | 4 Lần | |
|
| 30 | 3 Lần | |
|
| 67 | 3 Lần | |
|
| 85 | 3 Lần | |
|
| 87 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 15 | 6 Lần | |
|
| 93 | 6 Lần | |
|
| 03 | 5 Lần | |
|
| 30 | 5 Lần | |
|
| 67 | 5 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 93 | 12 Lần | |
|
| 09 | 10 Lần | |
|
| 29 | 10 Lần | |
|
| 82 | 10 Lần | |
|
| 62 | 9 Lần | |
|
| 69 | 9 Lần | |
|
| 80 | 9 Lần | |
|
| 96 | 9 Lần | |
|
| 85 | 8 Lần | |
|
| 03 | 7 Lần | |
|
| 06 | 7 Lần | |
|
| 07 | 7 Lần | |
|
| 15 | 7 Lần | |
|
| 19 | 7 Lần | |
|
| 34 | 7 Lần | |
|
| 44 | 7 Lần | |
|
| 45 | 7 Lần | |
|
| 47 | 7 Lần | |
|
| 49 | 7 Lần | |
|
| 60 | 7 Lần | |
|
| 61 | 7 Lần | |
|
| 79 | 7 Lần | |
|
| 87 | 7 Lần | |
|
| 90 | 7 Lần | |
|
| 99 | 7 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 11 Lần | |
0 | 8 Lần | |
||
| 4 Lần | |
1 | 8 Lần | |
||
| 9 Lần | |
2 | 2 Lần | |
||
| 10 Lần | |
3 | 14 Lần | |
||
| 10 Lần | |
4 | 7 Lần | |
||
| 4 Lần | |
5 | 9 Lần | |
||
| 12 Lần | |
6 | 7 Lần | |
||
| 8 Lần | |
7 | 14 Lần | |
||
| 12 Lần | |
8 | 9 Lần | |
||
| 10 Lần | |
9 | 12 Lần | |
||

