Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị - XSQT Minh Ngọc
XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT 18/122025
| Kết quả xổ số Quảng Trị, Thứ năm, ngày 18/12/2025 Loại vé: XSQT |
|
| Giải tám 100N | 99 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 935 |
| Giải sáu 400N | 734240267485 |
| Giải năm 1Tr | 0068 |
| Giải tư 3Tr | 60798998132785016148313556050734321 |
| Giải ba 10Tr | 0655605813 |
| Giải nhì 15Tr | 06316 |
| Giải nhất 30Tr | 40653 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 330876 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Quảng Trị - 18/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7850 | 4321 | 7342 | 9813 5813 0653 | 935 7485 1355 | 4026 6556 6316 0876 | 0507 | 0068 0798 6148 | 99 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/12/2025
| 0 | 07 | 5 | 50 55 56 53 |
| 1 | 13 13 16 | 6 | 68 |
| 2 | 26 21 | 7 | 76 |
| 3 | 35 | 8 | 85 |
| 4 | 42 48 | 9 | 99 98 |
Thống kê Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
84
16 lần
10
15 lần
19
14 lần
70
14 lần
79
14 lần
88
13 lần
29
11 lần
40
11 lần
81
11 lần
02
10 lần
18
10 lần
67
10 lần
15
9 lần
38
9 lần
96
9 lần
05
8 lần
12
8 lần
17
8 lần
51
8 lần
54
8 lần
65
8 lần
90
8 lần
24
7 lần
27
7 lần
44
7 lần
57
7 lần
87
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 25 | 3 Lần | |
|
| 37 | 3 Lần | |
|
| 47 | 3 Lần | |
|
| 53 | 3 Lần | |
|
| 92 | 3 Lần | |
|
| 98 | 3 Lần | |
|
| 99 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 26 | 5 Lần | |
|
| 06 | 4 Lần | |
|
| 13 | 4 Lần | |
|
| 32 | 4 Lần | |
|
| 37 | 4 Lần | |
|
| 46 | 4 Lần | |
|
| 75 | 4 Lần | |
|
| 93 | 4 Lần | |
|
| 94 | 4 Lần | |
|
| 98 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 04 | 11 Lần | |
|
| 46 | 10 Lần | |
|
| 05 | 9 Lần | |
|
| 06 | 9 Lần | |
|
| 13 | 9 Lần | |
|
| 48 | 9 Lần | |
|
| 02 | 8 Lần | |
|
| 34 | 8 Lần | |
|
| 52 | 8 Lần | |
|
| 54 | 8 Lần | |
|
| 68 | 8 Lần | |
|
| 94 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 9 Lần | |
0 | 7 Lần | |
||
| 4 Lần | |
1 | 6 Lần | |
||
| 9 Lần | |
2 | 11 Lần | |
||
| 12 Lần | |
3 | 12 Lần | |
||
| 12 Lần | |
4 | 3 Lần | |
||
| 11 Lần | |
5 | 10 Lần | |
||
| 7 Lần | |
6 | 16 Lần | |
||
| 10 Lần | |
7 | 6 Lần | |
||
| 6 Lần | |
8 | 10 Lần | |
||
| 10 Lần | |
9 | 9 Lần | |
||

