Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị - XSQT Minh Ngọc
XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT 11/122025
| Kết quả xổ số Quảng Trị, Thứ năm, ngày 11/12/2025 Loại vé: XSQT |
|
| Giải tám 100N | 61 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 350 |
| Giải sáu 400N | 733563777703 |
| Giải năm 1Tr | 5549 |
| Giải tư 3Tr | 42408965787759531125547252443276725 |
| Giải ba 10Tr | 2245253492 |
| Giải nhì 15Tr | 92401 |
| Giải nhất 30Tr | 10993 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 051659 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Quảng Trị - 11/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 61 2401 | 4432 2452 3492 | 7703 0993 | 7335 7595 1125 4725 6725 | 6377 | 2408 6578 | 5549 1659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/12/2025
| 0 | 03 08 01 | 5 | 50 52 59 |
| 1 | 6 | 61 | |
| 2 | 25 25 25 | 7 | 77 78 |
| 3 | 35 32 | 8 | |
| 4 | 49 | 9 | 95 92 93 |
Thống kê Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 11/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
85
23 lần
84
15 lần
10
14 lần
19
13 lần
70
13 lần
79
13 lần
88
12 lần
21
11 lần
68
11 lần
07
10 lần
16
10 lần
29
10 lần
40
10 lần
81
10 lần
02
9 lần
18
9 lần
67
9 lần
15
8 lần
38
8 lần
96
8 lần
05
7 lần
12
7 lần
17
7 lần
51
7 lần
54
7 lần
55
7 lần
65
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 46 | 4 Lần | |
|
| 25 | 3 Lần | |
|
| 37 | 3 Lần | |
|
| 47 | 3 Lần | |
|
| 61 | 3 Lần | |
|
| 75 | 3 Lần | |
|
| 92 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 06 | 6 Lần | |
|
| 46 | 5 Lần | |
|
| 20 | 4 Lần | |
|
| 26 | 4 Lần | |
|
| 32 | 4 Lần | |
|
| 37 | 4 Lần | |
|
| 61 | 4 Lần | |
|
| 75 | 4 Lần | |
|
| 93 | 4 Lần | |
|
| 94 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 04 | 11 Lần | |
|
| 05 | 10 Lần | |
|
| 46 | 10 Lần | |
|
| 02 | 9 Lần | |
|
| 06 | 9 Lần | |
|
| 48 | 9 Lần | |
|
| 34 | 8 Lần | |
|
| 52 | 8 Lần | |
|
| 54 | 8 Lần | |
|
| 69 | 8 Lần | |
|
| 75 | 8 Lần | |
|
| 94 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 9 Lần | |
0 | 5 Lần | |
||
| 4 Lần | |
1 | 8 Lần | |
||
| 8 Lần | |
2 | 12 Lần | |
||
| 9 Lần | |
3 | 16 Lần | |
||
| 11 Lần | |
4 | 6 Lần | |
||
| 9 Lần | |
5 | 9 Lần | |
||
| 11 Lần | |
6 | 9 Lần | |
||
| 12 Lần | |
7 | 8 Lần | |
||
| 5 Lần | |
8 | 8 Lần | |
||
| 12 Lần | |
9 | 9 Lần | |
||

