Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị - XSQT Minh Ngọc
XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT 04/122025
| Kết quả xổ số Quảng Trị, Thứ năm, ngày 04/12/2025 Loại vé: XSQT |
|
| Giải tám 100N | 14 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 132 |
| Giải sáu 400N | 374797262269 |
| Giải năm 1Tr | 5078 |
| Giải tư 3Tr | 51860315060283795182996730854665271 |
| Giải ba 10Tr | 5763775186 |
| Giải nhì 15Tr | 89443 |
| Giải nhất 30Tr | 57745 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 213069 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Quảng Trị - 04/12/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 | 5271 | 132 5182 | 9673 9443 | 14 | 7745 | 9726 1506 8546 5186 | 3747 2837 7637 | 5078 | 2269 3069 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/12/2025
| 0 | 06 | 5 | |
| 1 | 14 | 6 | 69 60 69 |
| 2 | 26 | 7 | 78 73 71 |
| 3 | 32 37 37 | 8 | 82 86 |
| 4 | 47 46 43 45 | 9 |
Thống kê Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 04/12/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
77
25 lần
85
22 lần
35
15 lần
25
14 lần
84
14 lần
10
13 lần
19
12 lần
70
12 lần
79
12 lần
95
12 lần
88
11 lần
21
10 lần
68
10 lần
07
9 lần
16
9 lần
29
9 lần
40
9 lần
49
9 lần
81
9 lần
02
8 lần
18
8 lần
52
8 lần
67
8 lần
15
7 lần
38
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 46 | 4 Lần | |
|
| 06 | 3 Lần | |
|
| 37 | 3 Lần | |
|
| 47 | 3 Lần | |
|
| 75 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 06 | 6 Lần | |
|
| 46 | 6 Lần | |
|
| 98 | 5 Lần | |
|
| 14 | 4 Lần | |
|
| 20 | 4 Lần | |
|
| 26 | 4 Lần | |
|
| 37 | 4 Lần | |
|
| 61 | 4 Lần | |
|
| 75 | 4 Lần | |
|
| 94 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 04 | 11 Lần | |
|
| 05 | 11 Lần | |
|
| 46 | 10 Lần | |
|
| 02 | 9 Lần | |
|
| 06 | 9 Lần | |
|
| 48 | 9 Lần | |
|
| 34 | 8 Lần | |
|
| 41 | 8 Lần | |
|
| 54 | 8 Lần | |
|
| 55 | 8 Lần | |
|
| 68 | 8 Lần | |
|
| 69 | 8 Lần | |
|
| 70 | 8 Lần | |
|
| 71 | 8 Lần | |
|
| 75 | 8 Lần | |
|
| 94 | 8 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 8 Lần | |
0 | 6 Lần | |
||
| 3 Lần | |
1 | 10 Lần | |
||
| 9 Lần | |
2 | 9 Lần | |
||
| 12 Lần | |
3 | 10 Lần | |
||
| 16 Lần | |
4 | 10 Lần | |
||
| 7 Lần | |
5 | 5 Lần | |
||
| 8 Lần | |
6 | 15 Lần | |
||
| 11 Lần | |
7 | 10 Lần | |
||
| 6 Lần | |
8 | 7 Lần | |
||
| 10 Lần | |
9 | 8 Lần | |
||

