Trực Tiếp Xổ Số Nam Định - XSND Minh Ngọc
XỔ SỐ Nam Định - XSND 22/112025
| Kết quả xổ số Nam Định, Thứ bảy, ngày 22/11/2025 | |
| T.Bảy | Nam Định |
| G.ĐB 500Tr25 Tr |
15-6-13-16-14-10-20-12 RP26103
|
|---|---|
| G.Nhất 10 Tr | 02129 |
| G.Nhì 5 Tr | 7052157197 |
| G.Ba 1 Tr | 123254474951365958148060467158 |
| G.Tư 400N | 1278894867934053 |
| G.Năm 200N | 711425246585597072677054 |
| G.Sáu 100N | 697395635 |
| G.Bảy 40 N | 81147840 |
Nam Định - 22/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 40 | 0521 81 | 6793 4053 6103 | 5814 0604 7114 2524 7054 14 | 2325 1365 6585 395 635 | 7197 7267 697 | 7158 1278 8948 78 | 2129 4749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Nam Định ngày 22/11/2025
| 0 | 04 03 | 5 | 58 53 54 |
| 1 | 14 14 14 | 6 | 65 67 |
| 2 | 29 21 25 24 | 7 | 78 70 78 |
| 3 | 35 | 8 | 85 81 |
| 4 | 49 48 40 | 9 | 97 93 97 95 |
Thống kê Nam Định - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 22/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
35 4 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 3 lần
65 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 3 lần
81 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
44
16 lần
00
13 lần
47
13 lần
18
12 lần
08
11 lần
96
11 lần
11
10 lần
80
10 lần
28
9 lần
37
9 lần
15
8 lần
31
8 lần
36
8 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 14 | 4 Lần | |
|
| 35 | 4 Lần | |
|
| 53 | 4 Lần | |
|
| 65 | 4 Lần | |
|
| 84 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 68 | 7 Lần | |
|
| 14 | 6 Lần | |
|
| 84 | 6 Lần | |
|
| 92 | 6 Lần | |
|
| 03 | 5 Lần | |
|
| 04 | 5 Lần | |
|
| 19 | 5 Lần | |
|
| 23 | 5 Lần | |
|
| 25 | 5 Lần | |
|
| 35 | 5 Lần | |
|
| 62 | 5 Lần | |
|
| 65 | 5 Lần | |
|
| 93 | 5 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 19 | 14 Lần | |
|
| 03 | 13 Lần | |
|
| 06 | 13 Lần | |
|
| 14 | 13 Lần | |
|
| 51 | 13 Lần | |
|
| 67 | 13 Lần | |
|
| 92 | 13 Lần | |
|
| 95 | 13 Lần | |
|
| 04 | 12 Lần | |
|
| 23 | 12 Lần | |
|
| 24 | 12 Lần | |
|
| 62 | 12 Lần | |
|
| 68 | 12 Lần | |
|
| 79 | 12 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 9 Lần | |
0 | 11 Lần | |
||
| 10 Lần | |
1 | 13 Lần | |
||
| 13 Lần | |
2 | 11 Lần | |
||
| 11 Lần | |
3 | 12 Lần | |
||
| 14 Lần | |
4 | 16 Lần | |
||
| 16 Lần | |
5 | 18 Lần | |
||
| 18 Lần | |
6 | 17 Lần | |
||
| 16 Lần | |
7 | 11 Lần | |
||
| 15 Lần | |
8 | 14 Lần | |
||
| 13 Lần | |
9 | 12 Lần | |
||

