Trực Tiếp Xổ Số Vũng Tàu - XSVT Minh Ngọc
XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT 25/112025
| Kết quả xổ số Vũng Tàu, Thứ ba, ngày 25/11/2025 Loại vé: 11D |
|
| Giải tám 100N | 75 |
|---|---|
| Giải bảy 200N | 894 |
| Giải sáu 400N | 978110025649 |
| Giải năm 1Tr | 4639 |
| Giải tư 3Tr | 91909347550528758595757377135689167 |
| Giải ba 10Tr | 8847852120 |
| Giải nhì 15Tr | 90120 |
| Giải nhất 30Tr | 14093 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ | 017030 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vũng Tàu - 25/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 0120 7030 | 9781 | 1002 | 4093 | 894 | 75 4755 8595 | 1356 | 5287 5737 9167 | 8478 | 5649 4639 1909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/11/2025
| 0 | 02 09 | 5 | 55 56 |
| 1 | 6 | 67 | |
| 2 | 20 20 | 7 | 75 78 |
| 3 | 39 37 30 | 8 | 81 87 |
| 4 | 49 | 9 | 94 95 93 |
Thống kê Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 25/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
97
26 lần
82
24 lần
08
21 lần
18
19 lần
05
18 lần
91
17 lần
14
16 lần
99
13 lần
24
12 lần
26
12 lần
34
12 lần
54
12 lần
59
12 lần
61
12 lần
86
12 lần
01
11 lần
45
11 lần
60
11 lần
15
10 lần
35
10 lần
69
10 lần
42
9 lần
58
9 lần
19
8 lần
29
8 lần
71
8 lần
79
8 lần
04
7 lần
11
7 lần
23
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 44 | 6 Lần | |
|
| 37 | 3 Lần | |
|
| 43 | 3 Lần | |
|
| 48 | 3 Lần | |
|
| 65 | 3 Lần | |
|
| 93 | 3 Lần | |
|
| 95 | 3 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 44 | 7 Lần | |
|
| 65 | 6 Lần | |
|
| 57 | 5 Lần | |
|
| 78 | 5 Lần | |
|
| 32 | 4 Lần | |
|
| 37 | 4 Lần | |
|
| 43 | 4 Lần | |
|
| 74 | 4 Lần | |
|
| 75 | 4 Lần | |
|
| 83 | 4 Lần | |
|
| 84 | 4 Lần | |
|
| 87 | 4 Lần | |
|
| 95 | 4 Lần | |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 13 Lần | |
|
| 57 | 11 Lần | |
|
| 43 | 10 Lần | |
|
| 63 | 10 Lần | |
|
| 09 | 9 Lần | |
|
| 11 | 9 Lần | |
|
| 13 | 9 Lần | |
|
| 34 | 9 Lần | |
|
| 40 | 9 Lần | |
|
| 44 | 9 Lần | |
|
| 50 | 9 Lần | |
|
| 65 | 9 Lần | |
|
| 84 | 9 Lần | |
|
| 98 | 9 Lần | |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 6 Lần | |
0 | 10 Lần | |
||
| 6 Lần | |
1 | 5 Lần | |
||
| 9 Lần | |
2 | 10 Lần | |
||
| 9 Lần | |
3 | 11 Lần | |
||
| 12 Lần | |
4 | 10 Lần | |
||
| 9 Lần | |
5 | 12 Lần | |
||
| 11 Lần | |
6 | 6 Lần | |
||
| 8 Lần | |
7 | 14 Lần | |
||
| 9 Lần | |
8 | 7 Lần | |
||
| 11 Lần | |
9 | 5 Lần | |
||

