KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/04/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 13/042023
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 13/04/2023 | |||
Thứ năm | Tây Ninh 4K2 | An Giang AG-4K2 | Bình Thuận 4K2 |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 90 | 49 | 74 |
G.Bảy 200N | 735 | 112 | 145 |
G.Sáu 400N | 2380 7547 2789 | 6264 9041 5310 | 4018 1255 2425 |
G.Năm 1Tr | 6640 | 9924 | 7353 |
G.Tư 3Tr | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 | 29696 83419 69270 01362 98201 22102 80259 |
G.Ba 10Tr | 95114 04353 | 78505 46564 | 94371 36249 |
G.Nhì 15Tr | 23528 | 20861 | 55647 |
G.nhất 30Tr | 88665 | 29908 | 45847 |
G.ĐB 2Tỷ | 919852 | 323809 | 982076 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 13/042023
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 13/04/2023 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 55 | 05 | 93 |
G.Bảy 200N | 167 | 038 | 343 |
G.Sáu 400N | 6042 2207 6971 | 0563 5759 0565 | 1485 6412 6648 |
G.Năm 1Tr | 0536 | 0604 | 8737 |
G.Tư 3Tr | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 | 93855 23947 81167 23254 60961 50865 20895 | 88196 45322 82148 32740 59337 62805 92350 |
G.Ba 10Tr | 42551 44857 | 79643 09007 | 16593 34812 |
G.Nhì 15Tr | 06025 | 93423 | 20001 |
G.nhất 30Tr | 76051 | 09018 | 32887 |
G.ĐB 2Tỷ | 529523 | 665013 | 138218 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 13/042023
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 13/04/2023 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 11-9-7-10-1-14 QR 44265 |
G.Nhất 10 Tr | 59509 |
G.Nhì 5 Tr | 68989 53011 |
G.Ba 1 Tr | 99466 91198 56803 55404 06860 51761 |
G.Tư 400N | 5199 2649 9460 1408 |
G.Năm 200N | 5496 4857 9907 3867 9046 6692 |
G.Sáu 100N | 919 860 899 |
G.Bảy 40 N | 63 35 38 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 13/042023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
0
0 2
1 6 2
Kết quả xổ số Thần Tài
5 8 3 6

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000865 Thứ năm, Ngày: 13/04/2023
22 26 28 37 39 48 15
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46.173.445.950
Giá Trị Jackpot 2
5.423.864.950
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46.173.445.950 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5.423.864.950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 12.101 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00246 Thứ năm, Ngày: 13/04/2023
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
696 506 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
470 430 458 027 |
2 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
134 062 453 158 166 818 |
1 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
028 674 742 065 957 761 113 626 |
1 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
29 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
382 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.007 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |