KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/03/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 16/032023
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 16/03/2023 | |||
Thứ năm | Tây Ninh 3K3 | An Giang AG-3K3 | Bình Thuận 3K3 |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 63 | 66 | 02 |
G.Bảy 200N | 376 | 024 | 744 |
G.Sáu 400N | 0502 5845 3506 | 8878 9787 9910 | 8145 2478 4810 |
G.Năm 1Tr | 6800 | 6583 | 5740 |
G.Tư 3Tr | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | 62811 83349 52841 07356 15552 78521 33753 |
G.Ba 10Tr | 08958 13633 | 49181 34975 | 69471 71379 |
G.Nhì 15Tr | 32091 | 83540 | 05486 |
G.nhất 30Tr | 13364 | 75681 | 48979 |
G.ĐB 2Tỷ | 447004 | 370863 | 628599 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 16/032023
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 16/03/2023 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 89 | 22 | 99 |
G.Bảy 200N | 193 | 934 | 108 |
G.Sáu 400N | 2770 1111 3745 | 7437 6622 3269 | 2602 8343 3624 |
G.Năm 1Tr | 2165 | 3984 | 1063 |
G.Tư 3Tr | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 |
G.Ba 10Tr | 46859 94815 | 82399 93313 | 74170 13819 |
G.Nhì 15Tr | 76908 | 48140 | 23195 |
G.nhất 30Tr | 52453 | 46867 | 62461 |
G.ĐB 2Tỷ | 725223 | 265537 | 419887 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 16/032023
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 16/03/2023 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 5-15-10-7-13-14 PZ 89581 |
G.Nhất 10 Tr | 62172 |
G.Nhì 5 Tr | 16250 32921 |
G.Ba 1 Tr | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư 400N | 4218 9856 9922 8734 |
G.Năm 200N | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu 100N | 945 195 212 |
G.Bảy 40 N | 92 44 89 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 16/032023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
9
6 3
8 2 5
Kết quả xổ số Thần Tài
6 3 9 4

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000853 Thứ năm, Ngày: 16/03/2023
06 23 34 48 50 55 02
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62.243.461.200
Giá Trị Jackpot 2
4.823.636.850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62.243.461.200 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4.823.636.850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14.140 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00234 Thứ năm, Ngày: 16/03/2023
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
161 206 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
089 852 971 756 |
1 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
163 183 644 177 674 461 |
6 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
569 534 836 983 862 644 382 300 |
1 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
40 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
551 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
3.818 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |