KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/04/2022
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 16/042022
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ bảy, ngày 16/04/2022 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM 4C7 | Long An 4K3 | Bình Phước 4K3N22 | Hậu Giang K3T4 |
---|---|---|---|---|
G.Tám 100N | 87 | 08 | 18 | 42 |
G.Bảy 200N | 212 | 933 | 289 | 699 |
G.Sáu 400N | 0993 6069 6582 | 2123 0763 3096 | 5545 0300 9321 | 2741 0808 4176 |
G.Năm 1Tr | 7514 | 6750 | 7226 | 4633 |
G.Tư 3Tr | 78874 66320 63086 84841 53705 63175 31510 | 43675 84717 73430 81947 09584 67935 12754 | 53049 91846 83465 16445 75908 59330 87876 | 05124 47335 37510 71389 76438 23363 28057 |
G.Ba 10Tr | 75854 39998 | 13305 35304 | 98692 12772 | 84978 82782 |
G.Nhì 15Tr | 92408 | 17305 | 45297 | 45906 |
G.nhất 30Tr | 02626 | 32744 | 57428 | 72807 |
G.ĐB 2Tỷ | 559479 | 211809 | 576870 | 340709 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 16/042022
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 16/04/2022 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 33 | 20 | 71 |
G.Bảy 200N | 071 | 190 | 117 |
G.Sáu 400N | 3312 7765 8943 | 6119 5489 7949 | 5881 4589 1978 |
G.Năm 1Tr | 1548 | 4803 | 4412 |
G.Tư 3Tr | 43513 89875 84166 62031 76133 73074 17605 | 31230 32968 28492 11443 44575 52195 97730 | 63716 47540 70692 58419 34513 30602 02850 |
G.Ba 10Tr | 90210 16977 | 74048 87752 | 78957 35038 |
G.Nhì 15Tr | 82035 | 40770 | 67281 |
G.nhất 30Tr | 66271 | 23214 | 45607 |
G.ĐB 2Tỷ | 957353 | 979643 | 413425 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 16/042022
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 16/04/2022 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 7-1-11-2-10-15VC 36554 |
G.Nhất 10 Tr | 94220 |
G.Nhì 5 Tr | 71581 97927 |
G.Ba 1 Tr | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.Tư 400N | 1377 6536 3890 3566 |
G.Năm 200N | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.Sáu 100N | 269 085 602 |
G.Bảy 40 N | 48 81 98 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 16/042022

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000711 Thứ bảy, Ngày: 16/04/2022
04 08 39 41 53 55 52
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80.758.885.350
Giá Trị Jackpot 2
4.196.658.850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80.758.885.350 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.196.658.850 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 890 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 18.846 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00092 Thứ bảy, Ngày: 16/04/2022
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
416 756 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
133 013 519 396 |
3 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
283 005 058 065 079 307 |
4 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
587 496 312 139 044 916 863 741 |
6 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
40 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
390 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
43 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |