KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/01/2024
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 18/012024
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 18/01/2024 | |||
Thứ năm | Tây Ninh 1K3 | An Giang AG-1K3 | Bình Thuận 1K3 |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 49 | 87 | 39 |
G.Bảy 200N | 724 | 190 | 139 |
G.Sáu 400N | 1520 5950 1920 | 4975 9789 1765 | 9823 4610 0772 |
G.Năm 1Tr | 8828 | 3606 | 5050 |
G.Tư 3Tr | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
G.Ba 10Tr | 22761 29644 | 78449 98784 | 76390 16613 |
G.Nhì 15Tr | 80096 | 14919 | 21082 |
G.nhất 30Tr | 52020 | 34468 | 45605 |
G.ĐB 2Tỷ | 993362 | 567982 | 487423 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 18/012024
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 18/01/2024 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 40 | 48 | 77 |
G.Bảy 200N | 820 | 775 | 886 |
G.Sáu 400N | 3414 5874 7685 | 6253 7179 4205 | 4999 2141 4597 |
G.Năm 1Tr | 3725 | 5219 | 4847 |
G.Tư 3Tr | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
G.Ba 10Tr | 29264 45132 | 01013 36343 | 07375 19022 |
G.Nhì 15Tr | 09504 | 86727 | 10299 |
G.nhất 30Tr | 26456 | 37277 | 38739 |
G.ĐB 2Tỷ | 355932 | 384727 | 471039 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 18/012024
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 18/01/2024 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 12-11-5-14-1-8-19-16 ES 54998 |
G.Nhất 10 Tr | 54578 |
G.Nhì 5 Tr | 92914 81659 |
G.Ba 1 Tr | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
G.Tư 400N | 0717 5736 1747 7684 |
G.Năm 200N | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
G.Sáu 100N | 933 271 914 |
G.Bảy 40 N | 77 23 11 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 18/012024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
6
2 1
4 1 5
Kết quả xổ số Thần Tài
9 9 2 3

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000985 Thứ năm, Ngày: 18/01/2024
12 20 33 38 40 52 35
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73.702.820.550
Giá Trị Jackpot 2
3.301.982.850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73.702.820.550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.301.982.850 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 869 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 17.793 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00366 Thứ năm, Ngày: 18/01/2024
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
504 340 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
666 119 850 917 |
1 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
932 816 956 554 916 414 |
3 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
158 832 757 126 830 072 908 992 |
16 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
40 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
463 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.947 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |