KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/02/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 18/022023
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ bảy, ngày 18/02/2023 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM 2C7 | Long An 2K3 | Bình Phước 2K3N23 | Hậu Giang K3T2 |
---|---|---|---|---|
G.Tám 100N | 57 | 91 | 95 | 86 |
G.Bảy 200N | 986 | 186 | 510 | 049 |
G.Sáu 400N | 2859 3207 8368 | 3730 4502 6880 | 1600 2216 9942 | 3521 7833 6606 |
G.Năm 1Tr | 3356 | 7915 | 0268 | 1577 |
G.Tư 3Tr | 26964 43846 03563 31518 21828 47048 88422 | 63078 20418 01281 53391 93006 18844 78429 | 51154 14261 02247 51525 01478 58763 54159 | 95264 48905 07420 32249 91801 12475 75585 |
G.Ba 10Tr | 59274 89975 | 11018 92688 | 20244 46588 | 91540 45229 |
G.Nhì 15Tr | 00678 | 25465 | 57714 | 30160 |
G.nhất 30Tr | 05798 | 71594 | 96638 | 36274 |
G.ĐB 2Tỷ | 901193 | 352100 | 942562 | 182031 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 18/022023
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 18/02/2023 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 04 | 84 | 02 |
G.Bảy 200N | 707 | 623 | 215 |
G.Sáu 400N | 0720 2462 5366 | 1911 4977 4392 | 2034 3090 0620 |
G.Năm 1Tr | 2260 | 9077 | 7866 |
G.Tư 3Tr | 06049 50681 84306 67457 17563 70953 62252 | 01383 63208 72141 19857 07190 55810 13144 | 02978 14292 16494 63894 60637 93188 00276 |
G.Ba 10Tr | 93607 49821 | 18312 56346 | 85310 17866 |
G.Nhì 15Tr | 60092 | 76850 | 58185 |
G.nhất 30Tr | 73215 | 78767 | 78040 |
G.ĐB 2Tỷ | 951683 | 445802 | 965588 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 18/022023
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 18/02/2023 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 2-14-5-13-8-7 ME 44971 |
G.Nhất 10 Tr | 76196 |
G.Nhì 5 Tr | 80204 83379 |
G.Ba 1 Tr | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.Tư 400N | 8607 9371 4039 2793 |
G.Năm 200N | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.Sáu 100N | 235 816 121 |
G.Bảy 40 N | 16 78 46 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 18/022023

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000842 Thứ bảy, Ngày: 18/02/2023
11 23 26 29 43 50 05
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38.396.133.300
Giá Trị Jackpot 2
3.317.945.300
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.396.133.300 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3.317.945.300 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 515 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11.659 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00223 Thứ bảy, Ngày: 18/02/2023
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
468 866 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
646 527 836 243 |
1 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
890 908 234 276 554 930 |
2 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
342 633 547 394 674 150 719 542 |
5 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
31 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
585 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.172 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |