KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/04/2024
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 18/042024
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 18/04/2024 | |||
Thứ năm | Tây Ninh 4K3 | An Giang AG-4K3 | Bình Thuận 4K3 |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 48 | 31 | 27 |
G.Bảy 200N | 988 | 685 | 683 |
G.Sáu 400N | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G.Năm 1Tr | 2116 | 7496 | 8082 |
G.Tư 3Tr | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G.Ba 10Tr | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G.Nhì 15Tr | 68799 | 17567 | 86043 |
G.nhất 30Tr | 59420 | 84817 | 29299 |
G.ĐB 2Tỷ | 775821 | 659442 | 134358 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 18/042024
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 18/04/2024 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 25 | 64 | 17 |
G.Bảy 200N | 493 | 807 | 016 |
G.Sáu 400N | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
G.Năm 1Tr | 9579 | 1003 | 0246 |
G.Tư 3Tr | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
G.Ba 10Tr | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
G.Nhì 15Tr | 06731 | 70113 | 74516 |
G.nhất 30Tr | 84329 | 74485 | 20204 |
G.ĐB 2Tỷ | 645366 | 998654 | 559649 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 18/042024
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 18/04/2024 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 1-6-14-18-2-5-19-4 KV 62904 |
G.Nhất 10 Tr | 16351 |
G.Nhì 5 Tr | 92109 84405 |
G.Ba 1 Tr | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.Tư 400N | 7880 3573 0916 9336 |
G.Năm 200N | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.Sáu 100N | 591 346 154 |
G.Bảy 40 N | 69 52 95 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 18/042024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
6
3 4
5 5 9
Kết quả xổ số Thần Tài
1 1 9 5

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #001023 Thứ năm, Ngày: 18/04/2024
01 21 23 33 43 54 28
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38.633.758.050
Giá Trị Jackpot 2
3.625.181.100
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.633.758.050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3.625.181.100 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 729 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14.634 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00404 Thứ năm, Ngày: 18/04/2024
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
109 661 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
818 708 016 907 |
0 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
713 346 673 851 553 307 |
5 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
330 318 111 510 880 011 381 134 |
14 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
61 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
665 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.890 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |