KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/04/2022
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 23/042022
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ bảy, ngày 23/04/2022 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM 4D7 | Long An 4K4 | Bình Phước 4K4N22 | Hậu Giang K4T4 |
---|---|---|---|---|
G.Tám 100N | 98 | 08 | 93 | 24 |
G.Bảy 200N | 606 | 522 | 394 | 470 |
G.Sáu 400N | 6117 8832 4303 | 5707 6436 5878 | 4812 3273 6880 | 8903 0771 8905 |
G.Năm 1Tr | 7012 | 3357 | 2053 | 1324 |
G.Tư 3Tr | 23806 91009 01740 61747 85262 13726 50246 | 77312 43515 79916 13257 40754 59869 72936 | 42806 87202 57917 65066 82009 16130 66461 | 74120 59933 76608 14391 31223 46832 67508 |
G.Ba 10Tr | 33041 09562 | 84410 49573 | 29196 40081 | 47752 95952 |
G.Nhì 15Tr | 39088 | 41314 | 49798 | 09738 |
G.nhất 30Tr | 96922 | 60594 | 75144 | 45759 |
G.ĐB 2Tỷ | 733438 | 934806 | 459149 | 123353 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 23/042022
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 23/04/2022 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 67 | 46 | 83 |
G.Bảy 200N | 474 | 474 | 101 |
G.Sáu 400N | 4777 6563 2754 | 3834 1159 2709 | 5826 7858 2430 |
G.Năm 1Tr | 7762 | 7911 | 8248 |
G.Tư 3Tr | 07135 77362 64609 38704 15642 13835 22550 | 36468 20768 76576 22285 11690 86350 67568 | 49023 03213 11170 29968 37466 47104 09119 |
G.Ba 10Tr | 90197 68701 | 44557 29002 | 67084 57166 |
G.Nhì 15Tr | 28515 | 98634 | 95806 |
G.nhất 30Tr | 14507 | 60680 | 18471 |
G.ĐB 2Tỷ | 057488 | 804560 | 804668 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 23/042022
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 23/04/2022 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 8-15-3-9-1-12VL 77318 |
G.Nhất 10 Tr | 33815 |
G.Nhì 5 Tr | 99854 99583 |
G.Ba 1 Tr | 81145 35513 96640 71280 27985 59278 |
G.Tư 400N | 7798 2218 8909 6218 |
G.Năm 200N | 1876 2463 7822 1145 9457 9141 |
G.Sáu 100N | 568 438 555 |
G.Bảy 40 N | 12 80 97 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 23/042022

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000714 Thứ bảy, Ngày: 23/04/2022
03 27 36 41 49 55 18
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
92.575.628.850
Giá Trị Jackpot 2
5.509.630.350
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 92.575.628.850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5.509.630.350 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 951 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 20.234 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00095 Thứ bảy, Ngày: 23/04/2022
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
544 515 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
469 349 525 364 |
4 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
689 056 854 056 334 852 |
11 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
219 763 161 438 681 738 444 205 |
11 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
66 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
437 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
47 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |