KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/10/2021
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 23/102021
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ bảy, ngày 23/10/2021 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM 10D7 | Long An 10K4 | Bình Phước 10K4-N21 | Hậu Giang K4T10 |
---|---|---|---|---|
G.Tám 100N | 91 | 07 | 15 | 70 |
G.Bảy 200N | 631 | 203 | 138 | 712 |
G.Sáu 400N | 8007 6125 1909 | 3734 0007 2963 | 2335 1182 9840 | 5569 0473 9282 |
G.Năm 1Tr | 5024 | 8596 | 2575 | 5886 |
G.Tư 3Tr | 42338 05116 86520 12643 95692 71048 74235 | 95562 39596 47975 19669 11215 62550 08286 | 68035 54080 48988 89750 05125 61067 40348 | 55321 73499 32268 00838 59454 22380 66594 |
G.Ba 10Tr | 65156 39751 | 73463 13091 | 99993 72960 | 08709 58406 |
G.Nhì 15Tr | 92695 | 55886 | 73115 | 32647 |
G.nhất 30Tr | 55565 | 54838 | 79665 | 35743 |
G.ĐB 2Tỷ | 749782 | 355064 | 180266 | 780272 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 23/102021
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 23/10/2021 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 93 | 54 | 00 |
G.Bảy 200N | 523 | 380 | 548 |
G.Sáu 400N | 6179 3956 4909 | 6113 5688 0236 | 8944 7532 4509 |
G.Năm 1Tr | 4140 | 4192 | 9859 |
G.Tư 3Tr | 45437 90549 91676 11691 17633 84828 19826 | 02528 25697 25663 66961 39279 75055 95045 | 29899 76631 91023 91499 78378 32491 72040 |
G.Ba 10Tr | 26060 49670 | 37481 50925 | 03407 36554 |
G.Nhì 15Tr | 28451 | 32289 | 88593 |
G.nhất 30Tr | 25518 | 99072 | 57436 |
G.ĐB 2Tỷ | 837947 | 218577 | 112407 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 23/102021
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 23/10/2021 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 11-9-7-10-3-1LY 73125 |
G.Nhất 10 Tr | 49150 |
G.Nhì 5 Tr | 11662 42636 |
G.Ba 1 Tr | 77669 20758 90628 69376 07744 74090 |
G.Tư 400N | 1235 7306 4251 0219 |
G.Năm 200N | 2927 6946 7368 6598 0823 3611 |
G.Sáu 100N | 608 961 594 |
G.Bảy 40 N | 81 31 85 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 23/102021

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000637 Thứ bảy, Ngày: 23/10/2021
05 11 19 26 28 33 09
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
88.377.473.100
Giá Trị Jackpot 2
3.603.944.700
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88.377.473.100 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3.603.944.700 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1.274 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 22.995 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00018 Thứ bảy, Ngày: 23/10/2021
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
841 363 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
543 562 797 573 |
0 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
621 160 658 965 173 668 |
2 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
645 124 241 475 497 073 146 482 |
12 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
47 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
548 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
4.633 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |