Trực tiếp xổ số Miền Trung Ngày 11/11/2025, XSTT MT, XSMT, XSMT Minh Ngọc
XSMT, Trực tiếp xổ số Miền Trung Ngày 11/11/2025, XSMT, XSTT Miền Trung, kết quả xổ số cập nhập trực tiếp, Kết quả xổ số Miền Trung cập nhập Ngày 11/11/2025
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT10/112025
| Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ hai, ngày 10/11/2025 | ||
| Thứ hai | Thừa T. Huế XSTTH | Phú Yên XSPY |
|---|---|---|
| G.Tám 100N | 59 | 42 |
| G.Bảy 200N | 895 | 732 |
| G.Sáu 400N | 926339327922 | 534047005736 |
| G.Năm 1Tr | 8600 | 9213 |
| G.Tư 3Tr | 99686411376306302279519485323573044 | 10278661176657724177042485097340023 |
| G.Ba 10Tr | 6274104427 | 1148023784 |
| G.Nhì 15Tr | 73760 | 78601 |
| G.nhất 30Tr | 37959 | 88907 |
| G.ĐB 2 Tỷ | 832197 | 609238 |
| Tắt âm |
| Thừa T. Huế | |
| 0 | 00 |
| 1 | |
| 2 | 22 27 |
| 3 | 32 37 35 |
| 4 | 48 44 41 |
| 5 | 59 59 |
| 6 | 63 63 60 |
| 7 | 79 |
| 8 | 86 |
| 9 | 95 97 |
| Phú Yên | |
| 0 | 00 01 07 |
| 1 | 13 17 |
| 2 | 23 |
| 3 | 32 36 38 |
| 4 | 42 40 48 |
| 5 | |
| 6 | |
| 7 | 78 77 77 73 |
| 8 | 80 84 |
| 9 | |
Thừa T. Huế
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 3760 | 2741 | 3932 7922 | 9263 3063 | 3044 | 895 3235 | 9686 | 1137 4427 2197 | 1948 | 59 2279 7959 |
Phú Yên
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5340 4700 1480 | 8601 | 42 732 | 9213 0973 0023 | 3784 | 5736 | 6117 6577 4177 8907 | 0278 4248 9238 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 10/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
71 ( 8 ngày )
61 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
14 ( 5 ngày )
20 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
04 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
28 ( 4 ngày )
31 ( 4 ngày )
53 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
25 ( 14 ngày )
30 ( 10 ngày )
71 ( 8 ngày )
47 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
38
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
32
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
78
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
79
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
97
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
17
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
42
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 32 | ( 4 Lần ) | ||
| 33 | ( 4 Lần ) | ||
| 38 | ( 4 Lần ) | ||
| 77 | ( 4 Lần ) | ||
| 79 | ( 4 Lần ) | ||
| 97 | ( 4 Lần ) |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 21 | ( 8 Lần ) | ||
| 79 | ( 7 Lần ) | ||
| 97 | ( 7 Lần ) | ||
| 13 | ( 6 Lần ) | ||
| 15 | ( 6 Lần ) | ||
| 33 | ( 6 Lần ) | ||
| 38 | ( 6 Lần ) | ||
| 41 | ( 6 Lần ) | ||
| 52 | ( 6 Lần ) |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần | 0 | 15 Lần | ||||
| 17 Lần | 1 | 11 Lần | ||||
| 11 Lần | 2 | 15 Lần | ||||
| 20 Lần | 3 | 18 Lần | ||||
| 16 Lần | 4 | 8 Lần | ||||
| 14 Lần | 5 | 11 Lần | ||||
| 12 Lần | 6 | 12 Lần | ||||
| 16 Lần | 7 | 20 Lần | ||||
| 11 Lần | 8 | 20 Lần | ||||
| 16 Lần | 9 | 14 Lần | ||||
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
Lịch mở thưởng XSKT Miền trung
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 1.500.000.000đ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.

