KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/04/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 06/042023
| Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ năm, ngày 06/04/2023 | |||
| Thứ năm | Tây Ninh 4K1  | An Giang AG-4K1  | Bình Thuận 4K1  |  
|---|---|---|---|
| G.Tám 100N | 32 | 88 | 20 | 
| G.Bảy 200N | 890 | 770 | 679 | 
| G.Sáu 400N | 8655 8654 3089 | 6494 5827 5988 | 1024 7794 7023 | 
| G.Năm 1Tr | 1713 | 9453 | 0373 | 
| G.Tư 3Tr | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 | 
| G.Ba 10Tr | 46447 33106 | 28536 88699 | 90826 91950 | 
| G.Nhì 15Tr | 71424 | 78077 | 85981 | 
| G.nhất 30Tr | 09778 | 10027 | 84315 | 
| G.ĐB 2Tỷ | 061675 | 422483 | 066262 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 06/042023
| Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 06/04/2023 | |||
| Thứ năm | Bình Định XSBDI  | Quảng Trị XSQT  | Quảng Bình XSQB  |  
|---|---|---|---|
| G.Tám 100N | 07 | 34 | 91 | 
| G.Bảy 200N | 859 | 436 | 636 | 
| G.Sáu 400N | 3224 2967 2414 | 4025 1335 0639 | 7230 2301 1670 | 
| G.Năm 1Tr | 0004 | 6192 | 5717 | 
| G.Tư 3Tr | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | 
| G.Ba 10Tr | 08123 43489 | 42141 03702 | 05585 84139 | 
| G.Nhì 15Tr | 69671 | 91940 | 65820 | 
| G.nhất 30Tr | 61824 | 14434 | 69002 | 
| G.ĐB 2Tỷ | 591273 | 208447 | 849202 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 06/042023
| Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 06/04/2023 | |
| T.Năm | Hà Nội | 
|---|---|
| G.ĐB 500Tr25 Tr | 8-13-2-11-5-6  QZ 89911   |  
| G.Nhất 10 Tr | 05742 | 
| G.Nhì 5 Tr | 50512 78149 | 
| G.Ba 1 Tr | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 | 
| G.Tư 400N | 7605 2631 8658 7044 | 
| G.Năm 200N | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 | 
| G.Sáu 100N | 436 412 634 | 
| G.Bảy 40 N | 60 25 68 65 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
  XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 06/042023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
   
  0  
  7  2  
  0  9  1  
 
Kết quả xổ số Thần Tài
 0  0  9  8 

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
      Kỳ QSMT: #000862 Thứ năm, Ngày: 06/04/2023
	 07   10   12   33   52   54   16 
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	40.461.283.650
Giá Trị Jackpot 2
4.789.180.250
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40.461.283.650 | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.789.180.250 | 
| Giải nhất | 5 số | 10 | 40.000.000 | 
| Giải nhì | 4 số | 593 | 500.000 | 
| Giải ba | 3 số | 11.271 | 50.000 | 

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
      Kỳ QSMT: #00243 Thứ năm, Ngày: 06/04/2023
| Giải | Số Quay Thưởng | SL | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 2 Tỷ  | 
										049 038 | 0 | 
| Giải nhất 30 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 
												 193  480  685  832  | 
										0 | 
| Giải Nhì 10 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 
												 605  323  681  560  676  714  | 
										2 | 
| Giải ba 4 triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số 
												 137  429  777  641  143  374  568  377  | 
										7 | 
| Giải tư 1 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba  | 
										66 | 
| Giải năm 100.000  | 
										Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt  | 
										350 | 
| Giải sáu 40.000  | 
										Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba  | 
										4.057 | 
| ĐB Phụ 400Tr  | 
									Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay  | 
										0 | 

