KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/04/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 08/042023
Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ bảy, ngày 08/04/2023 | ||||
Thứ bảy | TP. HCM 4B7 | Long An 4K2 | Bình Phước 4K2N23 | Hậu Giang K2T4 |
---|---|---|---|---|
G.Tám 100N | 41 | 56 | 05 | 21 |
G.Bảy 200N | 530 | 158 | 700 | 693 |
G.Sáu 400N | 1460 7105 3006 | 6275 9385 3233 | 6459 5338 2210 | 9351 1310 5885 |
G.Năm 1Tr | 4405 | 6984 | 5389 | 5017 |
G.Tư 3Tr | 45400 39392 18603 08026 38131 08344 69763 | 64806 91698 86068 97006 98882 60085 20135 | 58540 74742 13034 51526 63899 86540 32103 | 24298 31115 09876 85999 27207 64375 45330 |
G.Ba 10Tr | 23994 55504 | 18368 68047 | 36676 33499 | 47269 01564 |
G.Nhì 15Tr | 27272 | 18829 | 02382 | 27125 |
G.nhất 30Tr | 00696 | 21582 | 33911 | 31806 |
G.ĐB 2Tỷ | 744278 | 407180 | 451359 | 088296 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 08/042023
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 08/04/2023 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 74 | 01 | 64 |
G.Bảy 200N | 207 | 313 | 701 |
G.Sáu 400N | 3602 1503 8841 | 0883 4887 9735 | 5460 7979 3550 |
G.Năm 1Tr | 2455 | 9408 | 1859 |
G.Tư 3Tr | 25797 62424 92815 89596 91037 28980 62178 | 99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 | 32292 74813 30469 80681 34470 35716 68977 |
G.Ba 10Tr | 42503 66059 | 76267 36018 | 94614 15145 |
G.Nhì 15Tr | 97467 | 81233 | 75796 |
G.nhất 30Tr | 39275 | 48714 | 32035 |
G.ĐB 2Tỷ | 356354 | 610558 | 035520 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 08/042023
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 08/04/2023 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 14-13-10-6-4-5 QX 29815 |
G.Nhất 10 Tr | 36073 |
G.Nhì 5 Tr | 85333 58920 |
G.Ba 1 Tr | 97433 78280 03170 06858 88255 88818 |
G.Tư 400N | 2712 0016 1596 5386 |
G.Năm 200N | 0744 4503 9287 3859 3643 8366 |
G.Sáu 100N | 075 849 001 |
G.Bảy 40 N | 12 54 73 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 08/042023

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000863 Thứ bảy, Ngày: 08/04/2023
17 33 36 46 50 52 40
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42.137.944.050
Giá Trị Jackpot 2
4.975.475.850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42.137.944.050 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.975.475.850 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 469 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9.807 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00244 Thứ bảy, Ngày: 08/04/2023
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
022 718 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
625 727 337 331 |
2 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
389 940 966 432 622 604 |
8 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
328 765 409 919 222 364 839 617 |
7 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
37 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
395 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
3.971 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |