KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/04/2023
XỔ SỐ Miền Nam - XSMN 04/042023
| Kết quả xổ số Miền Nam, Thứ ba, ngày 04/04/2023 | |||
| Thứ ba | Bến Tre K14-T04  | Vũng Tàu 4A  | Bạc Liêu T4-K1  |  
|---|---|---|---|
| G.Tám 100N | 59 | 21 | 81 | 
| G.Bảy 200N | 651 | 964 | 755 | 
| G.Sáu 400N | 1344 3255 6397 | 8766 1996 4627 | 8033 1184 4234 | 
| G.Năm 1Tr | 4173 | 6034 | 2449 | 
| G.Tư 3Tr | 99002 05818 99803 94507 90168 96212 90812 | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 | 99556 94131 71385 90035 23679 60510 51149 | 
| G.Ba 10Tr | 74241 85862 | 11207 91284 | 87780 08849 | 
| G.Nhì 15Tr | 92015 | 12780 | 07038 | 
| G.nhất 30Tr | 31421 | 48554 | 44762 | 
| G.ĐB 2Tỷ | 098711 | 423995 | 152942 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 04/042023
| Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ ba, ngày 04/04/2023 | ||
| Thứ ba | Đắk Lắk XSDLK  | Quảng Nam XSQNM  |  
|---|---|---|
| G.Tám 100N | 63 | 65 | 
| G.Bảy 200N | 436 | 923 | 
| G.Sáu 400N | 7367 3706 3430 | 7872 0519 8134 | 
| G.Năm 1Tr | 2272 | 9700 | 
| G.Tư 3Tr | 05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 | 51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 | 
| G.Ba 10Tr | 46378 20332 | 26038 03382 | 
| G.Nhì 15Tr | 98594 | 03511 | 
| G.nhất 30Tr | 87561 | 72391 | 
| G.ĐB 2Tỷ | 842178 | 736302 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 04/042023
| Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ ba, ngày 04/04/2023 | |
| T.Ba | Quảng Ninh | 
|---|---|
| G.ĐB 500Tr25 Tr | 1-15-11-3-7-6  PB 75345   |  
| G.Nhất 10 Tr | 58033 | 
| G.Nhì 5 Tr | 53624 14990 | 
| G.Ba 1 Tr | 65024 54180 48496 98824 68882 50488 | 
| G.Tư 400N | 1050 3793 9904 2976 | 
| G.Năm 200N | 6534 1659 3601 3421 3084 1283 | 
| G.Sáu 100N | 615 045 950 | 
| G.Bảy 40 N | 44 38 59 88 | 
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
 Xem Loto
		
		
		
		
		 
  XỔ SỐ Điện Toán Miền Bắc - XSDTMB 04/042023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3
   
  3  
  4  9  
  6  9  2  
 
Kết quả xổ số Thần Tài
 1  5  8  2 

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
      Kỳ QSMT: #000861 Thứ ba, Ngày: 04/04/2023
	 13   28   41   42   47   51   09 
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	38.918.931.150
Giá Trị Jackpot 2
4.617.807.750
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38.918.931.150 | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.617.807.750 | 
| Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 | 
| Giải nhì | 4 số | 479 | 500.000 | 
| Giải ba | 3 số | 10.509 | 50.000 | 

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
      Kỳ QSMT: #00242 Thứ ba, Ngày: 04/04/2023
| Giải | Số Quay Thưởng | SL | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 2 Tỷ  | 
										961 580 | 1 | 
| Giải nhất 30 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 
												 088  256  102  725  | 
										0 | 
| Giải Nhì 10 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 
												 166  554  200  502  722  802  | 
										0 | 
| Giải ba 4 triệu  | 
										Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số 
												 135  436  759  414  851  991  638  869  | 
										11 | 
| Giải tư 1 Triệu  | 
										Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba  | 
										51 | 
| Giải năm 100.000  | 
										Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt  | 
										437 | 
| Giải sáu 40.000  | 
										Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba  | 
										4.140 | 
| ĐB Phụ 400Tr  | 
									Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay  | 
										0 | 

