KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2021
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 16/092021
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ năm, ngày 16/09/2021 | |||
Thứ năm | Bình Định XSBDI | Quảng Trị XSQT | Quảng Bình XSQB |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 83 | 50 | 93 |
G.Bảy 200N | 540 | 991 | 183 |
G.Sáu 400N | 4864 4611 0947 | 1593 9689 7675 | 6613 2039 7397 |
G.Năm 1Tr | 4951 | 4621 | 7018 |
G.Tư 3Tr | 39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 | 89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 |
G.Ba 10Tr | 24332 04670 | 09540 74217 | 14083 98051 |
G.Nhì 15Tr | 22312 | 77489 | 86529 |
G.nhất 30Tr | 12501 | 51659 | 00477 |
G.ĐB 2Tỷ | 817551 | 845213 | 603521 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 16/092021
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ năm, ngày 16/09/2021 | |
T.Năm | Hà Nội |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 2-12-4-8-7-10KD 12093 |
G.Nhất 10 Tr | 15382 |
G.Nhì 5 Tr | 00130 21943 |
G.Ba 1 Tr | 50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
G.Tư 400N | 8475 5930 6507 0597 |
G.Năm 200N | 9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
G.Sáu 100N | 984 963 471 |
G.Bảy 40 N | 39 23 97 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000621 Thứ năm, Ngày: 16/09/2021
10 16 40 43 45 46 22
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53.712.030.000
Giá Trị Jackpot 2
4.207.683.950
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53.712.030.000 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.207.683.950 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 329 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 7.524 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00002 Thứ năm, Ngày: 16/09/2021
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
243 843 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
241 488 124 559 |
16 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
701 250 923 060 828 949 |
3 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
353 385 185 659 640 769 009 190 |
5 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
45 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
326 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
2.943 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |