KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/09/2021
XỔ SỐ Miền Trung - XSMT 18/092021
Kết quả xổ số Miền Trung, Thứ bảy, ngày 18/09/2021 | |||
Thứ bảy | Đà Nẵng XSDNG | Quảng Ngãi XSQNG | Đắk Nông XSDNO |
---|---|---|---|
G.Tám 100N | 80 | 49 | 96 |
G.Bảy 200N | 676 | 827 | 839 |
G.Sáu 400N | 3450 9355 3720 | 4723 9542 4338 | 3645 5969 9174 |
G.Năm 1Tr | 7723 | 9951 | 5372 |
G.Tư 3Tr | 17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 | 80353 84775 72790 99809 15777 93976 95918 | 09607 85076 56150 01517 41139 01748 16102 |
G.Ba 10Tr | 57362 28515 | 47230 45820 | 79306 59430 |
G.Nhì 15Tr | 84886 | 64126 | 21597 |
G.nhất 30Tr | 87588 | 83125 | 69758 |
G.ĐB 2Tỷ | 493402 | 442157 | 440199 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto
XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB 18/092021
Kết quả xổ số Miền Bắc, Thứ bảy, ngày 18/09/2021 | |
T.Bảy | Nam Định |
---|---|
G.ĐB 500Tr25 Tr | 9-2-6-15-8-13KF 93901 |
G.Nhất 10 Tr | 29743 |
G.Nhì 5 Tr | 74749 24114 |
G.Ba 1 Tr | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
G.Tư 400N | 2410 5244 7589 6247 |
G.Năm 200N | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
G.Sáu 100N | 783 359 506 |
G.Bảy 40 N | 36 83 39 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Loto

Xổ Số Điện Toán POWER 6/55
Kỳ QSMT: #000622 Thứ bảy, Ngày: 18/09/2021
03 14 15 21 47 52 54
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55.092.779.850
Giá Trị Jackpot 2
4.361.100.600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55.092.779.850 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4.361.100.600 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 534 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 9.714 | 50.000 |

Xổ Số Điện Toán Max3DPRO
Kỳ QSMT: #00003 Thứ bảy, Ngày: 18/09/2021
Giải | Số Quay Thưởng | SL |
---|---|---|
Đặc biệt 2 Tỷ |
176 797 | 0 |
Giải nhất 30 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số
857 766 706 411 |
0 |
Giải Nhì 10 Triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số
158 105 868 369 296 650 |
2 |
Giải ba 4 triệu |
Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số
112 636 469 329 009 830 209 638 |
5 |
Giải tư 1 Triệu |
Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba |
34 |
Giải năm 100.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt |
342 |
Giải sáu 40.000 |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba |
3.323 |
ĐB Phụ 400Tr |
Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay |
0 |